Phiên âm : nián jiān.
Hán Việt : niên gian.
Thuần Việt : trong năm; trong thời kỳ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trong năm; trong thời kỳ指某个时期某个年代里míng cháo hóngwǔ niánjiān.trong thời kỳ Hùng Vũ triều Minh.