VN520


              

年華

Phiên âm : nián huá.

Hán Việt : niên hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 光陰, 韶華, .

Trái nghĩa : , .

年紀、年歲。例雙十年華、年華老去
1.年紀、年歲。南朝梁.庾信〈竹杖賦〉:「並皆年華未暮, 容貌先秋。」《初刻拍案驚奇》卷二○:「今年華已去, 子息杳然, 為此不覺傷感。」2.春光。唐.張嗣初〈春色滿皇州〉詩:「何處年華好?皇州淑氣勻。」宋.歐陽修〈玉樓春.雪雲乍變春雲簇〉詞:「雪雲乍變春雲簇, 漸覺年華堪送目。」

thì giờ; tuổi tác。
時光;年歲。
虛度年華。
lãng phí thì giờ; để năm tháng trôi qua vô ích.
年華方富(年輕有望)。
năm tháng còn dài.


Xem tất cả...