Phiên âm : nián jiān.
Hán Việt : niên gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
某時期, 某年代之間。例這本小說是敘述清光緒年間所發生的奇聞軼事。某時期, 某年代之間。《京本通俗小說.拗相公》:「這朝代不近不遠, 這是北宋神宗皇帝年間。」《喻世明言.卷四○.沈小霞相會出師表》:「話說國朝嘉靖年間, 聖人在位, 風調雨順, 國泰民安。」
trong năm; trong thời kỳ。指某個時期、某個年代里。明朝洪武年間。trong thời kỳ Hùng Vũ triều Minh.