VN520


              

年間

Phiên âm : nián jiān.

Hán Việt : niên gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

某時期, 某年代之間。例這本小說是敘述清光緒年間所發生的奇聞軼事。
某時期, 某年代之間。《京本通俗小說.拗相公》:「這朝代不近不遠, 這是北宋神宗皇帝年間。」《喻世明言.卷四○.沈小霞相會出師表》:「話說國朝嘉靖年間, 聖人在位, 風調雨順, 國泰民安。」

trong năm; trong thời kỳ。
指某個時期、某個年代里。
明朝洪武年間。
trong thời kỳ Hùng Vũ triều Minh.


Xem tất cả...