Phiên âm : nián yì.
Hán Việt : niên nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
科舉時代同年登科者的交誼, 稱為「年誼」。《喻世明言.卷四○.沈小霞相會出師表》:「學生雖有年誼, 平素實無交情。」《儒林外史》第四回:「二位各道了年誼師生, 嚴貢生不勝欽敬。」