Phiên âm : nián yīn dài yuǎn.
Hán Việt : niên nhân đại viễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 年深日久, .
Trái nghĩa : , .
年代久遠。如:「由於年湮代遠, 這件事情的始末已無法知悉。」