Phiên âm : nián shēn rì jiǔ.
Hán Việt : niên thâm nhật cửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 年湮代遠, .
Trái nghĩa : , .
經歷過很長的一段時間。明.無名氏《打覬鏄》第四折:「我這病, 年深日久, 數個良醫, 不曾醫的好。」《文明小史》第五○回:「至於德國官如何助他一臂之力, 年深日久, 做書的也記不起了」。也作「年深月久」、「日久年深」、「日久歲深」。