Phiên âm : nián xiǔ.
Hán Việt : niên hủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年老。《晉書.卷九四.隱逸傳.張忠傳》:「年朽髮落, 不堪衣冠, 請以野服入覲。」