VN520


              

年朽

Phiên âm : nián xiǔ.

Hán Việt : niên hủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年老。《晉書.卷九四.隱逸傳.張忠傳》:「年朽髮落, 不堪衣冠, 請以野服入覲。」


Xem tất cả...