Phiên âm : niánguān.
Hán Việt : niên quan.
Thuần Việt : cửa ải cuối năm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửa ải cuối năm (cuối năm phải trang trải nợ nần)旧例在农历年底结帐,欠租负债的人觉得好像过关一样,所以称为年关