VN520


              

年关

Phiên âm : niánguān.

Hán Việt : niên quan.

Thuần Việt : cửa ải cuối năm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cửa ải cuối năm (cuối năm phải trang trải nợ nần)
旧例在农历年底结帐,欠租负债的人觉得好像过关一样,所以称为年关


Xem tất cả...