Phiên âm : nián hào.
Hán Việt : niên hào.
Thuần Việt : niên hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
niên hiệu纪年的名称,多指帝王用的,如'贞观'是唐太宗(李世民)的年号,现在也指公元纪年为年号