VN520


              

年宦

Phiên âm : nián huàn.

Hán Việt : niên hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做官的時間與資歷。《三國志.卷四○.蜀書.劉彭廖李劉魏楊傳.楊儀》:「自惟年宦先琬, 才能踰之。」《三國演義》第一○五回:「楊儀自以年宦先於蔣琬, 而位出琬下。」


Xem tất cả...