Phiên âm : nián huàn.
Hán Việt : niên hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做官的時間與資歷。《三國志.卷四○.蜀書.劉彭廖李劉魏楊傳.楊儀》:「自惟年宦先琬, 才能踰之。」《三國演義》第一○五回:「楊儀自以年宦先於蔣琬, 而位出琬下。」