VN520


              

年轮

Phiên âm : nián lún.

Hán Việt : niên luân.

Thuần Việt : vòng tuổi; vòng năm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vòng tuổi; vòng năm (của cây)
木本植物的主干由于季节变化生长快慢不同,在木质部的断面显出的环形纹理年轮的总数大体相当于树的年龄


Xem tất cả...