Phiên âm : nián lún.
Hán Việt : niên luân.
Thuần Việt : vòng tuổi; vòng năm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng tuổi; vòng năm (của cây)木本植物的主干由于季节变化生长快慢不同,在木质部的断面显出的环形纹理年轮的总数大体相当于树的年龄