VN520


              

年近花甲

Phiên âm : nián jìn huā jiǎ.

Hán Việt : niên cận hoa giáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年紀將近六十歲。如:「他雖已年近花甲, 身體卻還很硬朗。」


Xem tất cả...