Phiên âm : nián suì.
Hán Việt : niên tuế.
Thuần Việt : tuổi tác; tuổi.
tuổi tác; tuổi
年纪
tā sūirán shàng le niánsùi,gānqǐ huólái kě bùfú lǎo.
ông ấy mặc dù tuổi đã cao, nhưng làm việc thì không chịu thua kém ai.
năm tháng
年代
因为年岁久远,大家把这件事情忘了.
yīnwèi niánsùijǐuyuǎn,dàjiā bǎ zh