VN520


              

年华

Phiên âm : nián huá.

Hán Việt : niên hoa.

Thuần Việt : thì giờ; tuổi tác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thì giờ; tuổi tác
时光;年岁
xūdùniánhuá.
lãng phí thì giờ; để năm tháng trôi qua vô ích.
年华方富(年轻有望).
niánhuá fāngfù ( niánqīng yǒuwàng ).
năm tháng còn dài.


Xem tất cả...