Phiên âm : nián huá.
Hán Việt : niên hoa.
Thuần Việt : thì giờ; tuổi tác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thì giờ; tuổi tác时光;年岁xūdùniánhuá.lãng phí thì giờ; để năm tháng trôi qua vô ích.年华方富(年轻有望).niánhuá fāngfù ( niánqīng yǒuwàng ).năm tháng còn dài.