Phiên âm : nián chū.
Hán Việt : niên sơ.
Thuần Việt : đầu năm; mấy ngày đầu năm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu năm; mấy ngày đầu năm一年的开头几天qùnián niánchūđầu năm ngoái