VN520


              

年初

Phiên âm : nián chū.

Hán Việt : niên sơ.

Thuần Việt : đầu năm; mấy ngày đầu năm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu năm; mấy ngày đầu năm
一年的开头几天
qùnián niánchū
đầu năm ngoái


Xem tất cả...