Phiên âm : gàn shi.
Hán Việt : can sự.
Thuần Việt : cán sự; trợ lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cán sự; trợ lý专门负责某项具体事务的人员,如宣传干事人事干事等