Phiên âm : gān yù.
Hán Việt : can dữ.
Thuần Việt : can dự; tham gia; tham dự; can thiệp; nhúng tay và.
can dự; tham gia; tham dự; can thiệp; nhúng tay vào
同''干预''
shìshè yǐnsī,bùbiàn gān yǔ.
việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.