Phiên âm : dài lù.
Hán Việt : đái lộ.
Thuần Việt : dẫn đường; đưa đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẫn đường; đưa đường引导不认得路的人行进dàilùrénngười dẫn đường.你在前面带路.nǐ zài qiánmiàn dàilù.anh đi phía trước dẫn đường.