Phiên âm : dài shǒu r.
Hán Việt : đái thủ nhân.
Thuần Việt : tiện thể; nhân tiện; luôn thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiện thể; nhân tiện; luôn thể顺便你去吧,你的事我带手儿就做了。nǐ qù ba,nǐ de shì wǒ dài shǒuér jìu zuò le。anh đi đi, việc của anh tôi tiện thể làm luôn rồi.