VN520


              

带手儿

Phiên âm : dài shǒu r.

Hán Việt : đái thủ nhân.

Thuần Việt : tiện thể; nhân tiện; luôn thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiện thể; nhân tiện; luôn thể
顺便
你去吧,你的事我带手儿就做了。
nǐ qù ba,nǐ de shì wǒ dài shǒuér jìu zuò le。
anh đi đi, việc của anh tôi tiện thể làm luôn rồi.


Xem tất cả...