Phiên âm : dài diàn.
Hán Việt : đái điện.
Thuần Việt : có điện; mang điện; nhiễm điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có điện; mang điện; nhiễm điện物体上带有正电荷或负电荷