Phiên âm : tiē huā huáng.
Hán Việt : thiếp hoa hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代女子將黃色花瓣狀的面飾貼在額上, 作為裝飾。《樂府詩集.卷二五.橫吹曲辭五.古辭.木蘭詩二首之一》:「當窗理雲鬢, 挂鏡帖花黃。」