VN520


              

帖兒

Phiên âm : tiěr.

Hán Việt : thiếp nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.書柬一類的文書。2.議親的庚帖。《董西廂》卷一:「寫個帖兒倩人寄, 寫得不成個倫理。」也作「帖子」。