Phiên âm : tiěr.
Hán Việt : thiếp nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.書柬一類的文書。2.議親的庚帖。《董西廂》卷一:「寫個帖兒倩人寄, 寫得不成個倫理。」也作「帖子」。