Phiên âm : tiè guā yè.
Hán Việt : thiếp quát nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉業, 即應舉有關的課業。《聊齋志異.卷七.金和尚》:「金又買異姓兒, 私子之。延儒師, 教帖括業。」