VN520


              

帖然

Phiên âm : tiē rán.

Hán Việt : thiếp nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安定順從的樣子。《舊唐書.卷一四.馬周傳》:「往者貞觀之初, 率土霜儉, 一匹絹纔得一斗米, 而天下帖然。」《初刻拍案驚奇》卷二八:「馮相聞語, 帖然敬伏。」