VN520


              

帖息

Phiên âm : tiē xí.

Hán Việt : thiếp tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安定平順。《宋史.卷二九三.張詠傳》:「時民間訛言有白頭翁午後食人兒女, 一郡囂然。至暮, 路無行人。既而得造訛者戮之, 民遂帖息。」宋.葉紹翁《四朝見聞錄.陸石室》:「風激浪怒, 舟不能勝, 亟抽帶中丹投舟外, 風浪始帖息。」