Phiên âm : tiē ěr.
Hán Việt : thiếp nhĩ.
Thuần Việt : bạt nhĩ; phục tùng; nghe theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạt nhĩ; phục tùng; nghe theo耳朵下垂形容顺服的样子