VN520


              

帖耳

Phiên âm : tiē ěr.

Hán Việt : thiếp nhĩ.

Thuần Việt : bạt nhĩ; phục tùng; nghe theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bạt nhĩ; phục tùng; nghe theo
耳朵下垂形容顺服的样子