Phiên âm : chāi yì.
Hán Việt : sai dịch.
Thuần Việt : sai dịch; lao dịch; phục dịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sai dịch; lao dịch; phục dịch封建统治者强迫人民从事的无偿劳动旧社会称在衙门中当差的人