Phiên âm : chā sān cuò sì.
Hán Việt : sai tam thác tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顛倒不實。元.無名氏《合同文字》第四折:「這小廝本說的丁一確二, 這婆子生扭做差三錯四。」元.無名氏《抱妝盒》第三折:「要說個丁一卯二, 不許你差三錯四。」