Phiên âm : chā sù chǐ lún.
Hán Việt : sai tốc xỉ luân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
汽車的傳動軸與輪軸聯接的齒輪裝置。裝於汽車車軸中央部, 當汽車轉彎時, 可使內外兩輪有不同之轉速, 維持平穩行駛。