VN520


              

差价

Phiên âm : chā jià.

Hán Việt : sai giới.

Thuần Việt : chênh lệch giá; giá chênh lệch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chênh lệch giá; giá chênh lệch
同一商品因各种条件不同而发生的价格差别,如批发和零售的差价地区差价季节差价


Xem tất cả...