Phiên âm : chā jià.
Hán Việt : sai giới.
Thuần Việt : chênh lệch giá; giá chênh lệch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chênh lệch giá; giá chênh lệch同一商品因各种条件不同而发生的价格差别,如批发和零售的差价地区差价季节差价