Phiên âm : chā dié.
Hán Việt : sai điệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
差誤、錯誤。明.孫仁孺《東郭記》第二二齣:「只足下可早些兒成業, 與不佞也不甚差迭。」