VN520


              

差迭

Phiên âm : chā dié.

Hán Việt : sai điệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

差誤、錯誤。明.孫仁孺《東郭記》第二二齣:「只足下可早些兒成業, 與不佞也不甚差迭。」


Xem tất cả...