Phiên âm : chà yī diǎnr.
Hán Việt : sai nhất điểm nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.程度、品質較為遜色。如:「這個月的業績比上個月差一點兒。」也作「差點兒」。2.幾乎完成、實現某事。如:「我們差一點兒就跑第一了。」也作「差點兒」。