Phiên âm : qiǎo zhà.
Hán Việt : xảo trá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 奸詐, .
Trái nghĩa : 愚忠, .
奸巧詭詐。《管子.牧民》:「不自進, 則民無巧詐。」《儒林外史》第八回:「南昌人情, 鄙野有餘, 巧詐不足。」