VN520


              

巧詐

Phiên âm : qiǎo zhà.

Hán Việt : xảo trá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 奸詐, .

Trái nghĩa : 愚忠, .

奸巧詭詐。《管子.牧民》:「不自進, 則民無巧詐。」《儒林外史》第八回:「南昌人情, 鄙野有餘, 巧詐不足。」


Xem tất cả...