Phiên âm : qiǎo xiào qiàn xī.
Hán Việt : xảo tiếu thiến hề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子美好的笑容。《詩經.衛風.碩人》:「巧笑倩兮, 美目盼兮。」