Phiên âm : qiǎo gù.
Hán Việt : xảo cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詐偽。《呂氏春秋.季春紀.論人》:「釋智謀, 去巧故。」《淮南子.俶真》:「雜道以偽, 儉德以行, 而巧故萌生。」