VN520


              

巧媳婦煮不得沒米粥

Phiên âm : qiǎo xí fù zhǔ bù dé méi mǐ zhōu.

Hán Việt : xảo tức phụ chử bất đắc một mễ chúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)巧媳婦沒米做不出飯來。比喻即使非常靈巧的人, 做事缺乏必要條件, 也難以完成。《喻世明言.卷八.吳保安棄家贖友》:「常言:『巧媳婦煮不得沒米粥。』你如今力不從心, 只索付之無奈。」也作「巧婦難為無米之炊」、「巧婦做不得無麵餺飥」。


Xem tất cả...