VN520


              

巧嘴

Phiên âm : qiǎo zuǐ.

Hán Việt : xảo chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

口才伶俐, 能說善道。例憑她那張巧嘴, 前去說媒必定成功。
口才伶俐, 能說善道。《紅樓夢》第七四回:「那丫頭仗著他生的模樣兒比別人標致些, 又生了一張巧嘴, 天天打扮的像個西施的樣子, 在人跟前能說慣道, 掐尖要強。」


Xem tất cả...