VN520


              

巧佞

Phiên âm : qiǎo nìng.

Hán Việt : xảo nịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巧言奸佞。《管子.立政》:「諂讒飾過之說勝, 則巧佞者用。」《宋書.卷六五.杜驥傳》:「以軍功為驍騎將軍, 封邵陽縣男, 食邑三百戶。尋坐巧佞奪爵。」


Xem tất cả...