VN520


              

左道旁門

Phiên âm : zuǒ dào páng mén.

Hán Việt : TẢ ĐẠO BÀNG MÔN.

Thuần Việt : tà đạo; tà thuyết; bàng môn tà đạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tà đạo; tà thuyết; bàng môn tà đạo. 指不正派的宗教派別, 也借用在學術上. 也說旁門左道.


Xem tất cả...