Phiên âm : zuǒ dào páng mén.
Hán Việt : TẢ ĐẠO BÀNG MÔN.
Thuần Việt : tà đạo; tà thuyết; bàng môn tà đạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tà đạo; tà thuyết; bàng môn tà đạo. 指不正派的宗教派別, 也借用在學術上. 也說旁門左道.