VN520


              

左不过

Phiên âm : zuǒ bu guò.

Hán Việt : tả bất quá.

Thuần Việt : dù sao cũng; dù thế nào cũng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dù sao cũng; dù thế nào cũng
左右;反正
不是你来,就是我去,左不过是这么一回事。
bùshì nǐ lái, jiùshì wǒ qù, zuǒ bu guò shì zhème yī huí shì.
anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.
chẳng qua
只不过
这架机器左不过是上了点锈,不用修。
zhèjià jīqì zuǒbùguò shì shàng le diǎn xìu,bùyòng xīu。
cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa.


Xem tất cả...