Phiên âm : zuǒ duǒ yòu shǎn.
Hán Việt : tả đóa hữu thiểm.
Thuần Việt : tránh bên trái né bên phải; né trái né phải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tránh bên trái né bên phải; né trái né phải. 向左和向右躲閃.