VN520


              

左計

Phiên âm : zuǒ jì.

Hán Việt : tả kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不適當的策畫。《古今韻會舉要》卷一五:「策畫不適事宜曰左計。」


Xem tất cả...