VN520


              

左派

Phiên âm : zuǒ pài.

Hán Việt : tả phái.

Thuần Việt : phái tả; cánh tả; phe tả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 右派, 右翼, .

phái tả; cánh tả; phe tả. 在階級、政黨、集團內、政治上傾向進行或革命的一派. 也指屬于這一派的人.


Xem tất cả...