Phiên âm : zuǒ pài.
Hán Việt : tả phái.
Thuần Việt : phái tả; cánh tả; phe tả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 右派, 右翼, .
phái tả; cánh tả; phe tả. 在階級、政黨、集團內、政治上傾向進行或革命的一派. 也指屬于這一派的人.