Phiên âm : zuǒ zhī yòu wú.
Hán Việt : tả chi hữu ngô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話含混, 敷衍應付。《初刻拍案驚奇》卷一一:「王生此時被眾人指實, 顏色都變了, 把言語來左支右吾。」