Phiên âm : zuǒ qiè yòu tí.
Hán Việt : tả khiết hữu đề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
互相扶持, 彼此輔佐。明.朱鼎《玉鏡臺記》第二三齣:「將勇兵強, 華夷懾服;左挈右提, 東征西伐。」也作「左提右挈」。