VN520


              

左挈右提

Phiên âm : zuǒ qiè yòu tí.

Hán Việt : tả khiết hữu đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

互相扶持, 彼此輔佐。明.朱鼎《玉鏡臺記》第二三齣:「將勇兵強, 華夷懾服;左挈右提, 東征西伐。」也作「左提右挈」。


Xem tất cả...