VN520


              

左嗓子

Phiên âm : zuǒ sǎng zi.

Hán Việt : tả tảng tử.

Thuần Việt : lạc giọng; sai giọng; lạc nhịp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. lạc giọng; sai giọng; lạc nhịp. 指歌唱時聲音高低不準.


Xem tất cả...