VN520


              

左右手

Phiên âm : zuǒ yòu shǒu.

Hán Việt : tả hữu thủ.

Thuần Việt : trợ thủ đắc lực; phụ tá đắc lực; người giúp việc đ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trợ thủ đắc lực; phụ tá đắc lực; người giúp việc đắc lực; người tin cậy
比喻得力的助手
儿子已长大成人,成了他的左右手。
érzi yǐ zhǎng dà chéngrén, chéngle tā de zuǒyòushǒu.
con trai đã trưởng thành, trở thành trợ thủ đắc lực của ông ấy.


Xem tất cả...