Phiên âm : zuǒ yòu kāi gōng.
Hán Việt : tả hữu khai cung.
Thuần Việt : tay năm tay mười; làm mấy việc cùng một lúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay năm tay mười; làm mấy việc cùng một lúc比喻两手轮流做同一动作,或者左边一下右边一下做同一动作也指同时做几项工作