VN520


              

左右开弓

Phiên âm : zuǒ yòu kāi gōng.

Hán Việt : tả hữu khai cung.

Thuần Việt : tay năm tay mười; làm mấy việc cùng một lúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tay năm tay mười; làm mấy việc cùng một lúc
比喻两手轮流做同一动作,或者左边一下右边一下做同一动作也指同时做几项工作


Xem tất cả...