VN520


              

左來右去

Phiên âm : zuǒ lái yòu qù.

Hán Việt : tả lai hữu khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.推託延宕。元.無名氏《合同文字》第四折:「我著你打這老兒, 你左來右去, 只是不肯打。」2.說來說去。《金瓶梅》第五二回:「今日左來右去, 只欺負我這乾女兒。」


Xem tất cả...