Phiên âm : zuǒ lái yòu qù.
Hán Việt : tả lai hữu khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.推託延宕。元.無名氏《合同文字》第四折:「我著你打這老兒, 你左來右去, 只是不肯打。」2.說來說去。《金瓶梅》第五二回:「今日左來右去, 只欺負我這乾女兒。」