Phiên âm : zuǒ qīng.
Hán Việt : tả khuynh.
Thuần Việt : tư tưởng tiến bộ; khuynh hướng cách mạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tư tưởng tiến bộ; khuynh hướng cách mạng. 思想進步的;傾向革命的.